VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
烈士
Phiên âm :
liè shì.
Hán Việt :
liệt sĩ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
革命烈士.
烈女不更二夫, 忠臣不事二君 (liè nǚ bù gēng èr fū, zhōng chén bù shì èr jūn) : liệt nữ bất canh nhị phu, trung thần bất sự nhị qu
烈火見真金 (liè huǒ jiàn zhēn jīn) : lửa thử vàng, gian nan thử sức
烈火轟雷 (liè huǒ hōng léi) : liệt hỏa oanh lôi
烈紙錢 (liè zhǐ qián) : liệt chỉ tiền
烈性酒 (liè xìng jiǔ) : Rượu mạnh
烈日當空 (liè rì dāng kōng) : liệt nhật đương không
烈属 (liè shǔ) : gia đình liệt sĩ
烈风 (liè fēng) : gió cấp chín
烈女 (liènǚ) : cô gái cương trực
烈貨 (liè huò) : liệt hóa
烈日 (lièrì) : liệt nhật
烈焰 (liè yàn) : lửa cháy mạnh
烈度 (liè dù) : độ chấn động; cường độ; mức độ động đất
烈屬 (liè shǔ) : gia đình liệt sĩ
烈風 (liè fēng) : gió cấp chín
烈士 (liè shì) : liệt sĩ
Xem tất cả...