Phiên âm : liè dù.
Hán Việt : liệt độ.
Thuần Việt : độ chấn động; cường độ; mức độ động đất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ chấn động; cường độ; mức độ động đất (địa chấn). 地震烈度的簡稱.