Phiên âm : tuó
Hán Việt : đà
Bộ thủ : Mã (馬, 马)
Dị thể : 駝
Số nét : 8
Ngũ hành :
驼: (駝)tuó1. 指“骆驼”: 驼峰.驼毛.驼铃.双峰驼.2. 身体前曲, 背脊突起像驼峰: 驼背.