Phiên âm : tuó lù.
Hán Việt : đà lộc.
Thuần Việt : nai sừng tấm Bắc Mỹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nai sừng tấm Bắc Mỹ哺乳动物,是最大型的鹿,毛黑棕色,头大而长,颈短,鼻长如骆驼,尾短,四肢细长,雄的有角,角上部呈铲形肉可以吃,皮可以制革中国东北大兴安岭地区有出产有的地区叫堪达 罕