Phiên âm : guō tuó jī.
Hán Việt : oa đà cơ.
Thuần Việt : máy hơi nước; động cơ hơi nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy hơi nước; động cơ hơi nước锅炉和蒸汽机连在一起的动力机器,可以带动水车、发电机或其他机械,用煤炭、木柴、重油等做燃料