Phiên âm : tuó bèi.
Hán Việt : đà bối.
Thuần Việt : lưng còng; lưng gù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưng còng; lưng gù人的脊柱向后拱起,多由年老脊椎变形坐立姿势不正或佝偻病等疾病引起驼子