VN520


              

驼背

Phiên âm : tuó bèi.

Hán Việt : đà bối.

Thuần Việt : lưng còng; lưng gù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưng còng; lưng gù
人的脊柱向后拱起,多由年老脊椎变形坐立姿势不正或佝偻病等疾病引起
驼子