Phiên âm : sòng, róng
Hán Việt : tụng
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 頌
Số nét : 12
Ngũ hành : Hỏa (火)
颂: (頌)sòng1. 赞扬: 颂扬.歌颂.颂词.赞颂.颂古非今.2. 以颂扬为内容的文章或诗歌: 祖国颂.青春颂.3. 祝愿: 祝颂.敬颂大安.4. 中国周代祭祀时用的舞曲, 配曲的歌词有些收在《诗经》里面, 分“周颂”, “鲁颂”和“商颂”三类.