Phiên âm : sòng cí.
Hán Việt : tụng từ.
Thuần Việt : lời ca tụng; lời chúc mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời ca tụng; lời chúc mừng称赞功德或祝贺幸福的讲话或文章