Phiên âm : gē sòng.
Hán Việt : ca tụng.
Thuần Việt : ca tụng; ca ngợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca tụng; ca ngợi用诗歌颂扬,泛指用言语文字等赞美gēsòng zǔguó de dàhǎohéshān.ca ngợi núi sông của đất nước.