VN520


              

歌颂

Phiên âm : gē sòng.

Hán Việt : ca tụng.

Thuần Việt : ca tụng; ca ngợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca tụng; ca ngợi
用诗歌颂扬,泛指用言语文字等赞美
gēsòng zǔguó de dàhǎohéshān.
ca ngợi núi sông của đất nước.


Xem tất cả...