VN520


              

Phiên âm : qǐng, kuǐ

Hán Việt : khoảnh, khuynh, khuể

Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (頃)qǐng
1. 中国市制田地面积单位: 一顷.碧波万顷.
2. 短时间: 顷刻.有顷.少顷.俄顷.
3. 刚才, 不久以前: 顷闻.顷接来信.