Phiên âm : qǐng, kuǐ
Hán Việt : khoảnh, khuynh, khuể
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 頃
Số nét : 8
Ngũ hành :
顷: (頃)qǐng1. 中国市制田地面积单位: 一顷.碧波万顷.2. 短时间: 顷刻.有顷.少顷.俄顷.3. 刚才, 不久以前: 顷闻.顷接来信.