VN520


              

顷刻

Phiên âm : qǐng kè.

Hán Việt : khoảnh khắc.

Thuần Việt : khoảng cách; phút chốc; chốc lát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoảng cách; phút chốc; chốc lát
极短的时间
yīzhènfēng guò,jiāngmiàn shàng qǐngkèjiān xiānqǐ le jùlàng.
một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.