Phiên âm : qǐng kè.
Hán Việt : khoảnh khắc.
Thuần Việt : khoảng cách; phút chốc; chốc lát.
khoảng cách; phút chốc; chốc lát
极短的时间
yīzhènfēng guò,jiāngmiàn shàng qǐngkèjiān xiānqǐ le jùlàng.
một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.