VN520


              

Phiên âm : qiān, yán

Hán Việt : duyên, diên

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

铅 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (鉛)qiān
1. 一种金属元素, 可用作耐硫酸腐蚀, 防丙种射线, 蓄电池等的材料.其合金可作铅字, 轴承, 电缆包皮等之用铅刀.铅球.
2. 指用石墨等制成的书写工具: 铅笔.铅椠.
二, : (鉛)yán
1. 〔铅山〕地名, 在中国江西省.
2.


Xem tất cả...