VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鏑
Phiên âm :
dí
Hán Việt :
Bộ thủ :
Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể :
镝
Số nét :
19
Ngũ hành :
鏑
: dī
均见“镝”.
鳴鏑 (míng dí) : tên kêu
鏑銜 (dí xián) : 鏑 hàm
冒鏑當鋒 (mào dí dāng fēng) : mạo 鏑 đương phong
鋒鏑 (fēng dí) : phong 鏑
鏑鋒 (dí fēng) : 鏑 phong
鋒鏑餘生 (fēng dí yú shēng) : phong 鏑 dư sanh