VN520


              

鏑鋒

Phiên âm : dí fēng.

Hán Việt : 鏑 phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

箭頭。晉.張華《博物志.卷二.異俗》:「交州夷名曰俚子, 俚子張數尺, 箭長尺餘, 以燋銅為鏑, 塗毒藥於鏑鋒, 中人即死。」