Phiên âm : dí fēng.
Hán Việt : 鏑 phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
箭頭。晉.張華《博物志.卷二.異俗》:「交州夷名曰俚子, 俚子張數尺, 箭長尺餘, 以燋銅為鏑, 塗毒藥於鏑鋒, 中人即死。」