Phiên âm : dí xián.
Hán Việt : 鏑 hàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬口內所含銜的鐵, 用來駕御馬匹。《淮南子.氾論》:「欲以樸重之法, 治既弊之民, 是猶無鏑銜橜策錣而御馯馬也。」