Phiên âm : kù
Hán Việt : khốc
Bộ thủ : Dậu (酉)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Hình) Nồng (rượu).
(Hình) Tàn nhẫn, bạo ngược. ◎Như: khốc lại 酷吏 quan lại tàn ác.
(Hình) Thoải mái, chậm rãi, không hối hả, tà tà (phiên âm tiếng Anh "cool"). ◎Như: khốc ca 酷哥 anh chàng tà tà.
(Phó) Quá, lắm. ◎Như: khốc tự 酷似 giống quá, khốc nhiệt 酷熱 nóng dữ dội.