Phiên âm : ràng
Hán Việt : nhượng
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 讓
Số nét : 5
Ngũ hành : Hỏa (火)
让: (讓)ràng
1. 不争, 尽着旁人: 让步.让位.谦让.
2. 请: 让茶.
3. 许, 使: 不让他来.
4. 任凭: 让他闹去.
5. 被: 让雨淋了.
6. 索取一定代价, 把东西给人: 出让.转让.
7. 闪避: 让开.当仁不让.
8. 责备, 谴责: “二世使人让章邯”.
9. 古同“攘”, 侵夺.