VN520


              

Phiên âm : tǎo

Hán Việt : thảo

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 5

Ngũ hành :

: (討)tǎo
1. 查究, 处治: 检讨.
2. 征伐, 发动攻击: 讨伐.声讨.
3. 研究, 推求: 研讨.探讨.
4. 索取: 讨还.
5. 求, 请求: 讨教.讨饶.
6. 惹: 讨厌.讨人喜欢.
7. 娶: 讨老婆.


Xem tất cả...