Phiên âm : yìn, yīn
Hán Việt : ấm
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 蔭
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
荫 chữ có nhiều âm đọc:一, 荫: (蔭)yīn林木遮住日光所成的阴影: 树荫.二, 荫: (蔭)yìn庇荫.封建时代子孙因先世有功劳而得到封赏或免罪.