Phiên âm : yìn liáng.
Hán Việt : ấm lương.
Thuần Việt : mát mẻ; râm mát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mát mẻ; râm mát因没有太阳晒着而凉爽zhè wūzǐ yìnliáng dé hěn.căn phòng này mát mẻ quá.