VN520


              

荫凉

Phiên âm : yìn liáng.

Hán Việt : ấm lương.

Thuần Việt : mát mẻ; râm mát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mát mẻ; râm mát
因没有太阳晒着而凉爽
zhè wūzǐ yìnliáng dé hěn.
căn phòng này mát mẻ quá.