VN520


              

荫蔽

Phiên âm : yīn bì.

Hán Việt : ấm tế.

Thuần Việt : che lấp; che phủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che lấp; che phủ
(枝叶)遮蔽1.
máowū yìnbì zài shùlín zhōng.
ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.
ẩn nấp; ẩn náu
隐蔽