VN520


              

Phiên âm : shàn, chán

Hán Việt : thiện, thiền

Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Kim (金)

Tục dùng như chữ thiền 禪.
Giản thể của chữ 禪.


Xem tất cả...