Phiên âm : shàn, chán
Hán Việt : thiện, thiền
Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)
Dị thể : 禪
Số nét : 12
Ngũ hành : Kim (金)
Tục dùng như chữ thiền 禪.Giản thể của chữ 禪.