Phiên âm : yí
Hán Việt : di
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Đau, vết thương. ◎Như: sang di 瘡痍 đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét.