Phiên âm : chuāng yí.
Hán Việt : sang di .
Thuần Việt : vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn phá. 創痍. 創傷, 比喻地方遭受破壞或災害后的景象.