VN520


              

疮痍满目

Phiên âm : chuāng yí mǎn mù.

Hán Việt : sang di mãn mục.

Thuần Việt : tan hoang xơ xác; xơ xác tiêu điều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tan hoang xơ xác; xơ xác tiêu điều
比喻触目皆是天灾人祸,穷困流离,民不聊生的景象