VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : ngục

Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (獄)yù
1. 监禁罪犯的地方: 监狱.狱吏.狱卒.地狱.越狱.
2. 罪案, 官司: 冤狱.文字狱.断狱.狱讼.


Xem tất cả...