VN520


              

Phiên âm : zì, sè

Hán Việt :

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành :

(Động) Ngâm, tẩm thấm. ◇Lục Du 陸游: Giai mật tí thực chi 皆蜜漬食之 (Lão học am bút kí 老學庵筆記) Đều ngâm mật để ăn.
(Động) Nhiễm, lây.
(Động) Thú vật lây dịch bệnh mà chết.
(Danh) Ngấn, vết bẩn. ◎Như: ô tí 汙漬 vết bẩn.