Phiên âm : shèn, qīn
Hán Việt : sấm
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 滲
Số nét : 11
Ngũ hành :
渗: (滲)shèn液体慢慢地透入或漏出: 渗透.渗水.渗漏.渗漉.渗漓.