VN520


              

Phiên âm : rùn

Hán Việt : nhuận

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Thủy (水)

: (潤)rùn
1. 不干枯, 湿燥适中: 湿润.润泽.滋润.
2. 加油或水使不干枯: 润肠.润滑.浸润.
3. 细腻光滑: 光润.滑润.珠圆玉润.
4. 使有光泽, 修饰: 润饰.润色.
5. 利益: 利润.分润.
6. 以财物酬人: 润笔.


Xem tất cả...