Phiên âm : bāng
Hán Việt : bang
Bộ thủ : Cân (巾)
Dị thể : 幫
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
帮: (幫)bāng1. 辅助: 帮助.帮忙.帮衬.帮手.帮办.帮佣.2. 群, 伙: 帮伙.帮派.3. 集团: 帮会.4. 物体两旁或周围的部分: 船帮.鞋帮儿.5. 量词, 用于人, “群, 伙”的意思: 一帮人.