VN520


              

Phiên âm : bāng

Hán Việt : bang

Bộ thủ : Cân (巾)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

: (幫)bāng
1. 辅助: 帮助.帮忙.帮衬.帮手.帮办.帮佣.
2. 群, 伙: 帮伙.帮派.
3. 集团: 帮会.
4. 物体两旁或周围的部分: 船帮.鞋帮儿.
5. 量词, 用于人, “群, 伙”的意思: 一帮人.


Xem tất cả...