Phiên âm : sūn, xùn
Hán Việt : tôn, tốn
Bộ thủ : Tử (子)
Dị thể : 孫
Số nét : 6
Ngũ hành : Kim (金)
孙 chữ có nhiều âm đọc:
一, 孙: (孫)sūn
1. 儿子的儿子: 孙子.孙女.
2. 跟孙子同辈的亲属: 外孙.侄孙.
3. 孙子以后的各代: 曾孙.玄孙.子孙.王孙.
4. 植物再生成孳生的: 孙竹.
5. (Danh từ) Họ.
二, 孙: (孫)xùn
古同“逊”.