VN520


              

Phiên âm : sūn, xùn

Hán Việt : tôn, tốn

Bộ thủ : Tử (子)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Kim (金)

孙 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (孫)sūn
1. 儿子的儿子: 孙子.孙女.
2. 跟孙子同辈的亲属: 外孙.侄孙.
3. 孙子以后的各代: 曾孙.玄孙.子孙.王孙.
4. 植物再生成孳生的: 孙竹.
5. (Danh từ) Họ.
二, : (孫)xùn
古同“逊”.


Xem tất cả...