VN520


              

子孙后代

Phiên âm : zǐ sūn hòu dài.

Hán Việt : tử tôn hậu đại.

Thuần Việt : hậu thế; thế hệ mai sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hậu thế; thế hệ mai sau
一个祖先的直到最远一代的后裔
使我们自己和子孙后代得到自由的幸福.
shǐ wǒmen zìjǐ hé zǐsūnhòudài dédào zìyóu de xìngfú.
Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.
con cái; con (động thực vật)
动物和植物同种繁衍


Xem tất cả...