VN520


              

子孙饽饽

Phiên âm : zǐ sūn bō bō.

Hán Việt : tử tôn bột bột.

Thuần Việt : con đàn cháu đống; con cái đầy nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con đàn cháu đống; con cái đầy nhà
旧时结婚新郎新娘吃的饽饽旧时以为新婚夫妇食后可多子多孙


Xem tất cả...