Phiên âm : xī
Hán Việt : hi
Bộ thủ : Nữ (女)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành : Thủy (水)
(Động) Đùa bỡn, chơi. ◎Như: túng dật hi hí 縱逸嬉戲 buông lung chơi giỡn. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Du ư tứ phương, hi hí khoái lạc 遊於四方, 嬉戲快樂 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Rong chơi bốn phương, vui đùa thích thú.