VN520


              

嬉弄

Phiên âm : xī nòng.

Hán Việt : hi lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

取笑玩弄。如:「不顧別人的感受而任意嬉弄, 會造成當事人的心理傷害。」