Phiên âm : xī nòng.
Hán Việt : hi lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取笑玩弄。如:「不顧別人的感受而任意嬉弄, 會造成當事人的心理傷害。」