VN520


              

Phiên âm : yuán

Hán Việt : viên

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Tường thấp. ◎Như: tường viên 牆垣 tường vách, đoạn bích tàn viên 斷壁殘垣 tường đổ vách nát. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Dữ Trần sanh bỉ lân nhi cư, trai cách nhất đoản viên 與陳生比鄰而居, 齋隔一短垣 (A Hà 阿霞) Ở liền xóm với Trần sinh, thư phòng cách một bức tường thấp.
(Danh) Thành. ◎Như: tỉnh viên 省垣 tỉnh thành.
(Danh) Sở quan.
(Danh) Chòm (sao).
(Danh) Họ Viên.


Xem tất cả...