Phiên âm : ruán yuán.
Hán Việt : nhuyên viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮外的牆。《史記.卷九六.張丞相傳》:「錯為內史, 門東出, 不便, 更穿一門南出。南出者, 太上皇廟堧垣。」宋.梅堯臣〈次韻和永叔原甫致齋集禧〉詩:「綠渠繚繞堧垣水, 廣沼清泠漲殿風。」