Phiên âm : chuǎn
Hán Việt : suyễn
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Động) Thở gấp, thở hổn hển. ◎Như: suyễn tức 喘息 thở hổn hển, suyễn hu hu 喘吁吁 thở phì phò, khí suyễn nan đương 氣喘難當 ngộp thở khó chịu.
(Động) Thở, hô hấp. ◎Như: suyễn liễu nhất khẩu khí 喘了一口氣 thở phào một cái.
(Danh) Bệnh hen, bệnh suyễn.