VN520


              

喘不過氣來

Phiên âm : chuǎn bù guò qì lai.

Hán Việt : suyễn bất quá khí lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.氣逆不順, 呼吸不暢。為激烈運動後常有的狀態。如:「走慢點, 我快喘不過氣來。」2.比喻壓力大, 陷於極度緊張的狀態。如:「大學聯考迫在眉睫, 逼得我快喘不過氣來。」