VN520


              

哱喘

Phiên âm : xiào chuǎn.

Hán Việt : 哱 suyễn.

Thuần Việt : hen; suyễn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hen; suyễn
气喘病以呼吸急促费力喉间哱鸣为特征