Phiên âm : xiào chuǎn.
Hán Việt : 哱 suyễn.
Thuần Việt : hen; suyễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hen; suyễn气喘病以呼吸急促费力喉间哱鸣为特征