Phiên âm : chuǎn qi.
Hán Việt : suyễn khí.
Thuần Việt : thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi.
thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi
呼吸;深呼吸
指紧张活动中的短时休息
忙了半天,也该喘喘气儿了.
máng le bàntiān,yě gāi chuǎnchuǎnqì ér le.
bận rộn mãi rồi, cũng nên xả hơi một tý.