VN520


              

喘气

Phiên âm : chuǎn qi.

Hán Việt : suyễn khí.

Thuần Việt : thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi
呼吸;深呼吸
指紧张活动中的短时休息
忙了半天,也该喘喘气儿了.
máng le bàntiān,yě gāi chuǎnchuǎnqì ér le.
bận rộn mãi rồi, cũng nên xả hơi một tý.