Phiên âm : háng, kēng
Hán Việt : hàng, hạng
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Danh) Cổ họng. ◎Như: dẫn hàng tràng minh 引吭長鳴 gân cổ kêu dài. § Cũng đọc là hạng.