VN520


              

Phiên âm : xīng, xìng

Hán Việt : hưng, hứng

Bộ thủ : Bát (八)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Hỏa (火)

兴 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (興)xīng
1. 举办, 发动: 兴办.兴工.兴学.兴建.兴叹.百废待兴.
2. 起来: 夙兴夜寐.
3. 旺盛: 兴盛.兴旺.兴隆.兴衰.复兴.兴替.天下兴亡, 匹夫有责.
4. 流行, 盛行: 时兴.新兴.
5. 准许: 不兴胡闹.
6. 或许: 兴许.
7. (Danh từ) Họ.
二, : (興)xìng
对事物感觉喜爱的情绪: 兴味.兴致.豪兴.雅兴.败兴.游兴.扫兴.即兴.助兴.兴高采烈.


Xem tất cả...