Phiên âm : yǎ xìng.
Hán Việt : nhã hưng.
Thuần Việt : nhã hứng; cao hứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhã hứng; cao hứng高雅的兴趣yǎxīngbùqiǎncao hứng không ít