VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黏住 (nián zhù) : niêm trụ
黏儿 (nián r) : keo; nhựa; mũ
黏兒 (nián r) : niêm nhi
黏合剂 (nián hé jì) : chất kết dính
黏合劑 (nián hé jì) : chất kết dính
黏土 (nián tǔ) : đất sét
黏巴達 (nián bā dá) : niêm ba đạt
黏度 (nián dù) : độ dính; độ nhầy
黏油 (nián yóu) : niêm du
黏涎 (nián xian) : chậm chạp; rề rề; lờ đờ
黏涎子 (nián xián zi) : nhớt miệng
黏涎答答 (nián xian dā dā) : niêm tiên đáp đáp
黏液 (nián yè) : niêm dịch; chất nhầy
黏液性水肿 (nián yè xìng shuǐ zhǒng) : bệnh phù niêm dịch
黏着 (nián zhuó) : dán
黏着力 (nián zhuó lì) : lực kết dính
黏着语 (nián zhuó yǔ) : ngôn ngữ chấp dính
黏糊 (nián hu) : niêm hồ
黏結 (nián jié) : dính vào nhau; kết lại với nhau
黏结 (nián jié) : dính vào nhau; kết lại với nhau
黏胶纤维 (nián jiāo xiān wéi) : tơ nhân tạo; sợi nhân tạo
黏膜 (nián mó) : niêm mạc
黏膠纖維 (nián jiāo xiān wéi) : tơ nhân tạo; sợi nhân tạo
黏菌 (nián jūn) : niêm khuẩn
黏著 (nián zhuó) : dán
--- |
下一頁