VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
驗傷 (yàn shāng) : nghiệm thương
驗光 (yànguāng) : thử thuỷ tinh thể
驗墑 (yàn shāng) : đo độ ẩm của đất
驗尸 (yàn shī) : khám nghiệm tử thi
驗屍 (yàn shī) : nghiệm thi
驗左 (yàn zuǒ) : nghiệm tả
驗收 (yàn shōu) : nghiệm thu
驗放 (yàn fàng) : nghiệm phóng
驗方 (yàn fāng) : phương thuốc cho sẵn
驗明 (yàn míng) : nghiệm minh
驗明正身 (yàn míng zhèng shēn) : nghiệm minh chánh thân
驗算 (yàn suàn) : thử lại phép tính
驗訖 (yàn qì) : nghiệm cật
驗證 (yàn zhèng) : nghiệm chứng
驗貨 (yàn huò) : nghiệm hóa
驗貨單 (yàn huò dān) : nghiệm hóa đan
驗電器 (yàn diàn qì) : bút thử điện
--- | ---