VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
飯來張口, 茶來伸手 (fàn lái zhāng kǒu chá lái shēn shǒu) : phạn lai trương khẩu, trà lai thân thủ
飯來張口, 衣來伸手 (fàn lái zhāng kǒu, yī lái shēn shǒu) : phạn lai trương khẩu, y lai thân thủ
飯來開口 (fàn lái kāi kǒu) : phạn lai khai khẩu
飯口 (fàn kǒu) : phạn khẩu
飯囊 (fàn náng) : bị cơm; người vô dụng; đồ vô dụng; túi cơm
飯囊衣架 (fàn náng yī jià) : phạn nang y giá
飯局 (fàn jú) : bữa tiệc; bữa ăn; tiệc
飯店 (fàn diàn) : phạn điếm
飯店回蔥 (fàn diàn huí cōng) : phạn điếm hồi thông
飯店裡買蔥 (fàn diàn lǐ mǎi cōng) : phạn điếm lí mãi thông
飯廳 (fàn tīng) : nhà ăn
飯後百步走, 活到九十九 (fàn hòu bǎi bù zǒu, huó dào jiǔ shí jiǔ) : phạn hậu bách bộ tẩu, hoạt đáo cửu thập cửu
飯後鐘 (fàn hòu zhōng) : phạn hậu chung
飯時 (fàn shí) : giờ cơm
飯桌 (fàn zhuō) : bàn ăn; bàn ăn cơm
飯桶 (fàn tǒng) : thùng cơm; bị cơm; đồ ăn hại; kẻ vô dụng
飯玉炊桂 (fàn yù chuī guì) : phạn ngọc xuy quế
飯盒 (fàn hé) : cà mèn; gà mên; hộp đựng cơm; cặp lồng
飯碗 (fàn wǎn) : phạn oản
飯粒 (fàn lì) : phạn lạp
飯糗茹草 (fàn qiǔ rú cǎo) : phạn khứu như thảo
飯莊 (fàn zhuāng) : hiệu ăn; tiệm ăn
飯菜 (fàn cài) : cơm nước; cơm và thức ăn
飯蔬飲水 (fàn shū yǐn shuǐ) : phạn sơ ẩm thủy
飯轍 (fàn zhé) : đường sống; đường kiếm cơm
--- |
下一頁