VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
革 (gé) : CÁCH
革出 (gé chū) : khai trừ; đuổi
革出教门 (gé chū jiào mén) : rút phép thông công
革制品 (gé zhì pǐn) : hàng da; đồ da
革命 (gé mìng) : cách mệnh
革命家 (gé mìng jiā) : cách mệnh gia
革命烈士 (gé mìng liè shì) : liệt sĩ cách mạng
革囊 (génáng) : túi da; bao da
革履 (gé lǚ) : cách lí
革帶移孔 (gé dài yí kǒng) : cách đái di khổng
革弊 (gé bì) : cách tệ
革故鼎新 (gé gù dǐng xīn) : bỏ cũ lập mới; đổi cũ thành mới
革新 (gé xīn) : cách tân
革新能手 (gé xīn néng shǒu) : người nhiều sáng kiến; người sáng tạo
革易 (gé yì) : cách dịch
革职 (gé zhí) : cách chức
革職 (gé zhí) : cách chức
革職查辦 (gé zhí chá bàn) : cách chức tra bạn
革車 (gé jū) : cách xa
革退 (gé tuì) : cách thối
革除 (gé chú) : cách trừ
革面洗心 (gé miàn xǐ xīn) : cách diện tẩy tâm
--- | ---