VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隙地 (xì dì) : khích địa
隙大牆壞 (xì dà qiáng huài) : khích đại tường hoại
隙宇 (xì yǔ) : khích vũ
隙縫 (xì fèng) : khích phùng
隙罅 (xì xià) : khích há
隙過白駒 (xì guò bái jū) : khích quá bạch câu
隙駒 (xì jū) : khích câu
--- | ---