VN520


              

隙縫

Phiên âm : xì fèng.

Hán Việt : khích phùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裂縫。例經過長久的風吹雨打, 這座牆已有好幾道隙縫了。
裂縫。如:「經過長久的風吹雨打, 這座牆已有好幾道隙縫了。」