Phiên âm : xì fèng.
Hán Việt : khích phùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裂縫。例經過長久的風吹雨打, 這座牆已有好幾道隙縫了。裂縫。如:「經過長久的風吹雨打, 這座牆已有好幾道隙縫了。」